越南语日常用语(越南旅游必备)

2024-10-16 15:22:21

我要到火车站去。 T眶簇睢夫ôi muốn đến nhà ga.

我要到飞机场去。 Tôi muốn đến sân bay / phi trường.

我要到市中心去。 Tôi muốn vào trung tâm.

到火车站怎么走? Tôi đến nhà ga như thế nào?

到飞机场怎么走? Tôi đến phi trường như thế nào?

到市中心怎么走? Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?

我需要一辆出租车。 Tôi cần một chiếc xe tắc xi.

我需要一张城市地图。 Tôi cần một cái bản đồ thành phố.

我要住宾馆。 Tôi cần một khách sạn.

我要租一辆车。 Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.

这是我的信用卡。Đây là thẻ tín dụng của tôi.

这是我的驾驶证 / 驾照。 Đây là bằng lái xe của tôi.

这城市里有什么景点儿可以参观?Trong thành phố có gì để xem không?

您去古城吧。 Bạn hãy đi vào khu phố cổ.

您可以乘车环城一游。 Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.

您去港口吧。 Bạn hãy đi ra bến cảng.

您沿着港口走一走。 Bạn hãy đi quanh bến cảng.

除此之外还有什么名胜古迹? Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?

相关推荐
  • 怀孕18周没有胎动正常吗?
  • 签了合同试用期辞职需要提前几天
  • 新高考“3+1+2”模式中的赋分制详解
  • 如何制作话梅花豆
  • 固定资产处置收入属于什么科目
  • 猜你喜欢